|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se déplumer
 | [se déplumer] |  | tá»± Ä‘á»™ng từ | |  | rụng lông Ä‘i (chim, khi thay lông) | |  | (thân máºt) rụng tóc Ä‘i, hói đầu | |  | Il commence à se déplumer | | ông ta đã bắt đầu hói đầu |
|
|
|
|